Có 2 kết quả:
結舌 jié shé ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ • 结舌 jié shé ㄐㄧㄝˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue-tied
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tongue-tied
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
(2) unable to speak (out of surprise, embarrassment etc)
Bình luận 0